--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệu chính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệu chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu chính
+ verb
to regulate
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hiệu chính
:
to regulate
+
lọc
:
to filter ; to purify; to cleansenước lọcfiltered waterlọc dầuto filter oil
+
tự xưng
:
to assume, to proclaim oneself
+
sau
:
behind, at the back of, hind, rear
+
rắp
:
Be about to, be on the point of."Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)